Danh sách trúng tuyển học viện hải quân 2019
ĐIỂM CHUẨN HỌC VIỆN HẢI QUÂN NĂM 2019
( Điểm chuẩn chỉnh vào Học viện Hải quân năm 2019 đã có được update đúng mực nhất)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ vừa lòng môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860202 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 21.70 | TS nấc 21.70 TCP: Toán thù ≥8.20 |
2 | 7860202 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 21.00 | TS mức 21.00 TCP: Toán thù ≥7.00 |
CHỈ TIÊU HỌC VIỆN HẢI QUÂN NĂM 2019
Năm 2019; Học viện Hải quân tuyển 272 chỉ tiêu; trong các số ấy Tuyển thí sinch Miền phái nam : 95 chỉ tiêu; Tuyển thí sinc Miền bắc : 177 chỉ tiêu
– Mã trường: HQH
– Ngành: Chỉ huy tmê mẩn mưu Hải quân
– Mã ngành: 7860202
– Tổ thích hợp xét tuyển: A00 và A01
– Khu vực Tuyển sinh: Toàn quốc
ĐỊA CHỈ HỌC VIỆN HẢI QUÂN
Tên trường: Học Viện Hải quân
Điện thoại: 069754636; 02583881425;
gmail.com;PHƯƠNG THỨC TUYỂN SINH VÀO HỌC VIỆN HẢI QUÂN NĂM 2019
Xét tuyển trên cửa hàng hiệu quả của Kỳ thi trung học phổ thông non sông. Thí sinc đăng ký với dự Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia năm 2019 theo biện pháp của Bộ GD và ĐT.
=> Xem chi tiết TẠI ĐÂY
Dưới đây là một vài công bố về điểm chuẩn Học viện Hải quân các năm kia để các em tđam mê khảo
SO SÁNH ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM GẦN ĐÂY CỦA HỌC VIỆN HẢI QUÂN
ĐIỂM CHUẨN HỌC VIỆN HẢI QUÂN NĂM 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hòa hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860202 | Thí sinch Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.45 | Thí sinh nút trăng tròn,45 điểm: – Thí sinch gồm điểm môn Toán ≥ 7,20 trúng tuyển chọn. – Thí sinh tất cả điểm môn Toán thù ≥ 6,trăng tròn, điểm môn Lý ≥ 7,50 trúng tuyển. |
2 | 7860202 | Thí sinch Nam miền Nam | A00, A01 | 19.8 |
ĐIỂM CHUẨN HỌC VIỆN HẢI QUÂN NĂM 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ vừa lòng môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860202 | Chỉ huy tđắm đuối mưu Hải quân Thí sinch Nam miền Bắc | A00 | 25 | |
2 | 7860202 | Chỉ huy tmê man mưu Hải quân Thí sinh Nam miền Nam | A00 | 22.5 | Thí sinh nút 22,50 điểm: Điểm môn Tân oán ≥ 7,trăng tròn. |
ĐIỂM CHUẨN HỌC VIỆN HẢI QUÂN NĂM 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ thích hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860201 | Chỉ huy tđam mê mưu Hải quân | A00 | 23 |